Giảm tốc 1 pha 0.2KW 0.25HP là giảm tốc sử dụng nguồn dây điện 1 pha 380V, với đa dạng kiểu lắp đặt, tỉ số truyền mà được dùng phổ biến trong các nhà máy chế xuất, cơ khí chế tạo như băng chuyền cầu trục, mấy chế biến lương thực thực phẩm, máy khuấy hóa chất, chế tạo ao nuôi tôm,…
Giảm tốc 1 pha công suất 0.2KW – 0.25HP chân đế ( trục thẳng )
Giảm tốc 1 phase 0.2KW 0.25HP cốt 18mm chân đế
- Đường kính trục: (SH6) : 18 mm
- Chiều dài giảm tốc 0.2KW – 0.25HP ( A ): 287 mm
- Chiều cao giảm tốc 0.2KW – 0.25HP ( X ) : 140.5 mm
- Tâm lỗ đế ngang trục 0.2KW – 0.25HP (E): 110 mm
- Tâm lỗ đế ngang trục 0.2KW – 0.25HP (D) : 40 mm
Giảm tốc 1 phase 0.2KW 0.25HP cốt 22mm chân đế
- Đường kính trục: (SH6) : 22 mm
- Chiều dài giảm tốc 0.2KW – 0.25HP ( A ): 319 mm
- Chiều cao giảm tốc 0.2KW – 0.25HP ( X ) : 161 mm
- Tâm lỗ đế ngang trục 0.2KW – 0.25HP (E): 130 mm
- Tâm lỗ đế ngang trục 0.2KW – 0.25HP (D) : 65 mm
Giảm tốc 1 phase 0.2KW 0.25HP cốt 28mm chân đế
- Đường kính trục: (SH6) : 28 mm
- Chiều dài giảm tốc 0.2KW – 0.25HP ( A ): 346 mm
- Chiều cao giảm tốc 0.2KW – 0.25HP ( X ) : 187 mm
- Tâm lỗ đế ngang trục 0.2KW – 0.25HP (E): 140 mm
- Tâm lỗ đế ngang trục 0.2KW – 0.25HP (D) : 90 mm
Giảm tốc 1 pha công suất 0.2KW – 0.25HP mặt bích ( trục thẳng )
Giảm tốc 1 phase 0.2KW 0.25HP cốt 18mm mặt bích
- Đường kính trục 0.2KW – 0.25HP (SH6) : 18 mm
- Chiều dài giảm tốc 0.2KW – 0.25HP( A ): 287 mm
- Chiều cao mặt bích giảm tốc 0.2KW – 0.25HP ( F ) : 121mm
- Chiều ngang mặt bích giảm tốc 0.2KW – 0.25HP (G): 155 mm
Giảm tốc 1 phase 0.2KW 0.25HP cốt 22mm mặt bích
- Đường kính trục 0.2KW – 0.25HP (SH6) : 22 mm
- Chiều dài giảm tốc 0.2KW – 0.25HP ( A ): 319 mm
- Chiều cao mặt bích giảm tốc 0.2KW – 0.25HP ( F ) : 169mm
- Chiều ngang mặt bích giảm tốc 0.2KW – 0.25HP (G): 155 mm
Bảng tốc độ đầu ra giảm tốc 1 pha công suất 0.2KW – 0.25HP
Động cơ 0.2KW – 0.25HP gắn với các loại hộp số
Giảm tốc 1 pha 0.2KW 0.25HP gắn trực tiếp với NMRV
Giảm tốc 1 pha 0.2KW 0.25HP gắn trực tiếp với hộp số tải nặng
Tham khảo thêm một số loại motor giảm tốc 1 pha: