Giảm tốc 1 pha 0.4KW 0.5HP là giảm tốc sử dụng nguồn dây điện 1 pha 220V, với đa dạng kiểu lắp đặt, tỉ số truyền mà được dùng phổ biến trong các nhà máy chế xuất, cơ khí chế tạo như băng chuyền cầu trục, mấy chế biến lương thực thực phẩm, máy khuấy hóa chất, chế tạo ao nuôi tôm,…
Giảm tốc 1 pha công suất 0.4KW – 0.5HP chân đế ( trục thẳng )
Giảm tốc 1 phase 0.4KW 0.5HP cốt 22mm chân đế
- Trục ra giảm tốc (SH6) : 22 mm
- Chiều dài giảm tốc 0.4KW – 0.5HP ( A ): 338 mm
- Chiều cao giảm tốc 0.4KW – 0.5HP ( X ) : 160 mm
- Tâm lỗ đế ngang trục 0.4KW – 0.5HP (E): 130 mm
- Tâm lỗ đế ngang trục 0.4KW – 0.5HP (D) : 65 mm
Giảm tốc 1 phase 0.4KW 0.5HP cốt 28mm chân đế
- Trục ra giảm tốc (SH6) : 28 mm
- Chiều dài giảm tốc 0.4KW – 0.5HP ( A ): 366 mm
- Chiều cao giảm tốc 0.4KW – 0.5HP ( X ) : 187 mm
- Tâm lỗ đế ngang trục 0.4KW – 0.5HP (E): 140 mm
- Tâm lỗ đế ngang trục0.4KW – 0.5HP (D) : 90 mm
Giảm tốc 1 pha trục thẳng mặt bích 0.4KW – 0.5HP
Giảm tốc 1 phase 0.4KW 0.5HP cốt 22mm mặt bích
- Đường kính trục 0.4KW – 0.5HP (SH6) : 22 mm
- Chiều dài giảm tốc 0.4KW – 0.5HP ( A ): 338 mm
- Chiều cao mặt bích giảm tốc 0.4KW – 0.5HP ( F ) : 169 mm
- Chiều ngang mặt bích giảm tốc 0.4KW – 0.5HP (G): 155 mm
Giảm tốc 1 phase 0.4KW 0.5HP cốt 28mm mặt bích
- Đường kính trục 0.4KW – 0.5HP : (SH6) : 28 mm
- Chiều dài giảm tốc 0.4KW – 0.5HP ( A ): 365 mm
- Chiều cao mặt bích 0.4KW – 0.5HP ( F ) : 194 mm
- Chiều ngang mặt bích 0.4KW – 0.5HP (G): 180 mm
Giảm tốc 1 phase 0.4KW 0.5HP cốt 32mm mặt bích
- Đường kính trục 0.4KW – 0.5HP : (SH6) : 32 mm
- Tổng chiều dài giảm tốc 0.4KW – 0.5HP ( A ): 404 mm
- Tổng chiều cao mặt bích 0.4KW – 0.5HP ( F ) : 242 mm
- Chiều ngang mặt bích 0.4KW – 0.5HP (G): 223 mm
Bảng tốc độ đầu ra giảm tốc 1 pha công suất 0.4KW – 0.5HP
Động cơ 0.4KW – 0.5HP gắn với các loại hộp số
Giảm tốc 1 pha 0.4KW 0.5HP gắn trực tiếp với NMRV
Giảm tốc 1 pha 0.4KW 0.5HP gắn trực tiếp với hộp số tải nặng
Tham khảo thêm một số loại motor giảm tốc 1 pha: