Động cơ giảm tốc tải nặng là một sản phẩm động cơ giảm tốc được thiết kế đặc biệt để đối mặt với các ứng dụng đòi hỏi khả năng làm việc dưới tải trọng nặng và áp lực momen xoắn lớn. Điểm đặc trưng của sản phẩm này là hệ số phục vụ cao, tức là khả năng chịu đựng và hoạt động một cách ổn định ở mức công suất cao. Sau đây cùng chúng tôi tìm hiểu về động cơ giảm tốc tải nặng.
Khái niệm động cơ giảm tốc tải nặng là gì?
Motor giảm tốc tải nặng, thường còn được gọi là động cơ giảm tốc tải nặng, đại diện cho một loại động cơ điện đặc biệt, có khả năng cung cấp lực momen xoắn lớn đáng kể, thường nằm trong khoảng từ 700 Nm đến 17,000 Nm. Điều này biểu thị một khả năng mạnh mẽ để đối mặt với những nhiệm vụ đòi hỏi sức mạnh ấn tượng và độ chính xác cao.
Các ứng dụng của motor giảm tốc tải nặng làm hòa quyện sự kết hợp giữa sức mạnh và đáng tin cậy. Chúng được mọi người tin tưởng sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong các tình huống cần đảm bảo sự hoạt động mượt mà của các thiết bị và máy móc.
Cấu tạo động cơ giảm tốc tải nặng
Motor giảm tốc tải nặng có một cấu trúc đặc biệt được thiết kế để đối phó với những ứng dụng đòi hỏi lực momen xoắn mạnh và đáng tin cậy.
- Bánh răng nghiêng, bánh răng côn, hoặc bánh răng hình xoắn ốc: Đây là các loại bánh răng được sử dụng để tạo tiết diện tiếp xúc giữa các bánh răng.
- Vỏ hộp giảm tốc dày và đặc: Vỏ hộp giảm tốc thường được làm bằng gang, có độ dày cao để chịu được áp lực và tải trọng lớn.
- Dầu bôi trơn đặc sệt: Bên trong hộp giảm tốc, thường sử dụng một loại dầu bôi trơn đặc sệt, có khả năng làm mát và bôi trơn hiệu quả, đặc biệt khi hoạt động dưới tải nặng.
- Trục motor giảm tốc tải nặng lớn hơn: Trục của motor giảm tốc tải nặng thường lớn hơn so với motor tải trung hoặc tải thường để đảm bảo khả năng chịu tải và đáng tin cậy trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Các thông số kỹ thuật của động cơ giảm tốc tải nặng
Lực momen xoắn ở đầu trục: Thường nằm trong khoảng từ 710 Nm đến 17,500 Nm, cho phép motor này xử lý tải nặng với độ mạnh mẽ.
- Công suất: Thường nằm trong khoảng từ 2.2 kW đến 45 kW, đảm bảo khả năng cung cấp sức mạnh đủ lớn cho các ứng dụng tải nặng.
- Hệ số làm việc SF (Service Factor): Thường nằm trong khoảng từ 1.9 đến 3.2, thể hiện khả năng làm việc liên tục và đáng tin cậy của motor, đôi khi được sử dụng trong suốt 15 đến 24 tiếng mỗi ngày.
- Trọng lượng chịu tải: Thường cao hơn từ 1.5 lần đến 4 lần so với motor tải trung, để đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải tốt.
- Cách lắp đặt: Motor giảm tốc tải nặng có thể được lắp đặt trong 6 tư thế khác nhau, trong đó tư thế trục nằm ngang song song với mặt đất là tư thế phổ biến nhất.
Như vậy, motor giảm tốc tải nặng có một cấu trúc và thông số kỹ thuật đặc biệt để đảm bảo hiệu suất và đáng tin cậy trong các ứng dụng đòi hỏi sức mạnh và độ chính xác cao.
Những ứng dụng về động cơ giảm tốc tải nặng trong đời sống
Motor giảm tốc tải nặng là một thành phần quan trọng và không thể thiếu trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Sau đây là một số ví dụ về các ứng dụng quan trọng của motor giảm tốc tải nặng:
Làm băng tải vận chuyển đá, cát trong sản xuất vật liệu xây dựng: Trong ngành sản xuất vật liệu xây dựng, motor giảm tốc tải nặng thường được sử dụng để điều khiển băng tải.
Làm cầu trục, cẩu trục, cẩu tháp trong xây dựng cầu, đường, chung cư và nhà xưởng: Trong ngành xây dựng, motor giảm tốc tải nặng chơi một vai trò quan trọng trong việc điều khiển và vận hành các loại cẩu trục và cẩu tháp.
Chế tạo máy nghiền vật liệu cứng như gỗ, thép, sắt phế liệu: Trong ngành công nghiệp chế tạo máy nghiền, motor giảm tốc tải nặng là một phần quan trọng của quy trình nghiền và chuyển đổi các loại vật liệu cứng như gỗ, thép và sắt phế liệu thành sản phẩm cuối cùng.