Motor giảm tốc chuyên dùng trong công nghiệp

Motor giảm tốc, còn được gọi là động cơ hộp số hoặc motor hộp số, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng đời sống. Được tạo ra bằng sự kết hợp hài hòa giữa motor điện và hộp giảm tốc, động cơ giảm tốc mang đến sức mạnh mạnh mẽ hơn so với motor thông thường, giúp thay thế sức lao động con người một cách hiệu quả.

Chúng tôi tự hào là nhà đầu ngành với dòng sản phẩm Motor giảm tốc đa dạng, bao gồm nhiều loại cơ cấu bánh răng khác nhau như bánh răng thẳng, bánh răng nghiêng, cơ cấu cyclo-hành tinh, cơ cấu trục vít bánh vít, cơ cấu bánh răng côn xoắn, bánh răng nón.

Motor giảm tốc là gì?

Động cơ giảm tốc là một loại động cơ điện được thiết kế với cơ cấu bánh răng (bánh nhông) tích hợp. Trong cấu trúc này, có một bánh răng lớn liên kết với trục ra, đảm nhận vai trò truyền động mô-men xoắn mạnh mẽ nhất. Số lượng bánh răng truyền động càng nhiều thì tốc độ của motor hộp số càng chậm.

Thân của động cơ giảm tốc thường được làm từ gang, nhôm, trong khi phần bánh răng và trục thường được chế tạo từ thép cứng, giúp chịu lực và chống mài mòn. Bên trong thân còn thường có lớp mỡ giúp làm mát. Hiện nay, nó được ứng dụng rộng rãi trong các thiết bị công nghiệp và sản xuất, với khả năng quản lý tốc độ hoạt động một cách hiệu quả, từ đó đáp ứng được yêu cầu công việc của người sử dụng.

Motor giảm tốc là gì

Các loại động cơ giảm tốc này thường thấy trong các nhà máy sản xuất và nhà xưởng, được tích hợp vào các thiết bị trong quá trình sản xuất. Điều này giúp kiểm soát tốc độ và hoạt động của các thiết bị trên dây chuyền sản xuất một cách linh hoạt. Đặc biệt, động cơ giảm tốc rất hữu ích trong các lĩnh vực yêu cầu tốc độ làm việc ổn định, không quá nhanh cũng không quá chậm. Nhờ đó, nó trở thành một thiết bị không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp.

Ứng dụng motor giảm tốc

Ứng dụng của motor giảm tốc rất đa dạng và phong phú, mang lại lợi ích to lớn cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của motor giảm tốc:

  1. Chế tạo băng truyền vận tải hàng trong các nhà máy: Motor giảm tốc được sử dụng để điều chỉnh tốc độ của băng tải, giúp vận chuyển hàng hóa một cách hiệu quả và an toàn.
  2. Trộn cát, đá và các vật liệu xây dựng: Motor giảm tốc giúp cung cấp lực momen cần thiết để trộn các vật liệu xây dựng, đảm bảo chất lượng và độ đồng nhất của sản phẩm.
  3. Quay nướng và xào chín thực phẩm: Trong ngành thực phẩm, motor giảm tốc đảm bảo quá trình nấu nướng, chín hoặc xào diễn ra với tốc độ và thời gian chính xác.
  4. Làm thang máy nâng hạ con người và đồ đạc ở công trường: Motor giảm tốc đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và chính xác của hệ thống thang máy.
  5. Chế tạo băng tải nhỏ vận chuyển hàng hóa: Động cơ giảm tốc được sử dụng để điều khiển tốc độ của băng tải, phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa như trong lĩnh vực dịch vụ nhà hàng.
  6. Khuấy sục khí trong nước để lấy oxy nuôi hải sản: Motor giảm tốc giúp tạo ra dòng khí cần thiết để nuôi các loại hải sản trong các hệ thống ao nuôi.
  7. Trộn thức ăn gia súc: Motor giảm tốc hỗ trợ việc nghiền, xay và trộn các nguyên liệu thức ăn cho gia súc như gà, heo, bò.
  8. Nấu quay chín thực phẩm: Motor giảm tốc đảm bảo quá trình nấu chín và quay thực phẩm diễn ra một cách chính xác và hiệu quả.

Ứng dụng motor giảm tốc

Ngoài ra, motor giảm tốc còn được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như công nghiệp hóa dầu, ngành sản xuất giấy, gỗ, ngành làm đẹp, và nhiều ngành công nghiệp khác. Nhờ tính linh hoạt và đa dạng của nó, motor giảm tốc đóng vai trò không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và sản xuất.

Ưu điểm của motor giảm tốc

  1. Tốc độ quay thấp, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tốc độ chậm: Motor giảm tốc được thiết kế để cung cấp lực xoắn mạnh mẽ và giảm tốc độ quay, phù hợp với các công việc đòi hỏi sức mạnh và chính xác.
  2. Mô-men xoắn lớn, là lựa chọn tốt nhất cho động cơ máy nâng, máy kéo: Khả năng tạo ra mô-men xoắn mạnh giúp motor giảm tốc được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cần sức mạnh lớn như máy nâng, máy kéo, và các thiết bị tương tự.
  3. Kích thước nhỏ gọn, giúp tiết kiệm không gian lắp đặt: Motor giảm tốc được thiết kế nhỏ gọn, giúp tiết kiệm không gian và tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt trong các không gian hẹp.
  4. Trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng vận chuyển và lắp đặt: Động cơ giảm tốc có trọng lượng nhẹ hơn so với các loại động cơ khác cùng công suất, giúp việc vận chuyển và lắp đặt trở nên dễ dàng hơn.
  5. Hiệu suất cao, tiết kiệm điện năng: Motor giảm tốc được thiết kế để hoạt động hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tiêu tốn điện.
  6. Đa dạng công suất và kiểu thiết kế, lắp đặt để lựa chọn: Motor giảm tốc có nhiều tùy chọn về công suất và kiểu thiết kế, giúp người dùng có nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ.
  7. Giá thành rẻ hơn động cơ giảm tốc 3 pha: Motor giảm tốc 1 pha thường có giá thành thấp hơn so với động cơ giảm tốc 3 pha, là lựa chọn kinh tế cho nhiều ứng dụng.
  8. Vận hành êm ái, ít rung lắc và tiếng ồn: Motor giảm tốc được thiết kế để hoạt động một cách mượt mà và êm ái, giảm thiểu rung lắc và tiếng ồn không mong muốn.
  9. Độ bền vượt trội, tuổi thọ từ 5 – 7 năm: Motor giảm tốc có tuổi thọ cao, giúp người dùng tiết kiệm chi phí bảo dưỡng và sửa chữa trong thời gian dài.

Phân loại motor giảm tốc

1. Theo điện áp:

  • Motor giảm tốc 3 pha: Sử dụng điện áp từ 380V đến 460V.
  • Motor giảm tốc 1 pha: Hoạt động với điện áp 220V.
  • Motor giảm tốc DC: Điện áp hoạt động ở mức 12V và 24V.

2. Theo tải trọng:

  • Mini: Dành cho các ứng dụng nhẹ, ví dụ như máy ấp trứng, quay thịt, băng tải mini.
  • Tải Nhẹ: Sử dụng cho các ứng dụng như làm bánh, trộn gạo cho bánh trưng, v.v.
  • Tải Trung: Đáp ứng nhu cầu trung bình, phù hợp với nhiều công việc công nghiệp.
  • Tải Nặng: Sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi mô-men xoắn lớn và khả năng tải cao.

3. Theo hướng trục:

  • Thẳng: Motor giảm tốc có trục thẳng, thích hợp cho các ứng dụng cần truyền động tuyến tính.
  • Vuông Góc: Có trục vuông góc, hỗ trợ cho việc chuyển động từ hướng vuông góc với trục gốc.

4. Theo cách chế tạo:

  • Cốt Âm: Loại motor giảm tốc với cốt bên trong trục.
  • Cốt Dương: Motor có cốt bên ngoài trục.

5. Theo khả năng truyền động và số lần giảm:

  • Cấp 1: Truyền động 1 lần.
  • Cấp 2: Truyền động 2 lần.
  • Cấp 3: Truyền động 3 lần. (Chú ý: Số lần giảm càng nhiều, tốc độ càng chậm).

6. Phân loại theo hãng:

  1. Mitsubishi: Hãng giảm tốc bánh răng lâu đời và nổi tiếng, tuy giá cao nhưng chất lượng cao.
  2. Sumitomo Nhật: Hãng motor hộp số cyclo lớn nhất thế giới, có đại lý tại Việt Nam và nhà máy sản xuất tại Trung Quốc.
  3. SEW: Hãng động cơ hộp số tải nặng lớn nhất Châu Âu, trụ sở tại Đức, Pháp, Tiệp, Singapore và Trung Quốc.
  4. Nord: Hãng lớn thứ 2 của Đức, sản phẩm Nord có vỏ gang siêu dày và bền bỉ.
  5. Bonfiglioli: Nhà sản xuất động cơ hộp số lớn nhất Italia, có nhà máy tại Việt Nam và Ấn Độ.
  6. Flender: Nhánh của tập đoàn Siemens, chuyên sản xuất hộp số tải nặng.
  7. Taili: Công ty động cơ hộp số lớn nhất Châu Á, sản phẩm phù hợp với ngân sách và yêu cầu bảo hành dài hạn.
  8. Hitachi: Hãng Nhật, sản phẩm chủ yếu được sản xuất tại Thái Lan với giá cạnh tranh và tiết kiệm điện.
  9. Liming: Công ty động cơ hộp số lớn của Đài Loan, sản phẩm giá cao nhưng chất lượng cao.
  10. Chenta: Hãng motor hộp số nổi tiếng Đài Loan, sản phẩm có giá cao.

Phân loại motor giảm tốc

Động cơ giảm tốc được phân loại dựa trên nhiều yếu tố như điện áp, tải trọng, tính năng truyền động, và hãng sản xuất để phục vụ nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.

Thông số kỹ thuật động cơ giảm tốc

1. Điện áp:

  • 220V/380V, 3 pha
  • 660V

2. Kiểu thiết kế:

  • Chân Đế
  • Mặt Bích Tròn
  • Mặt Bích Vuông
  • Mặt Bích Ngũ Giác

3. Kiểu lắp đặt:

  • Trục Thẳng
  • Trục Vuông Góc
  • Trục Ngửa Lên
  • Trục Úp Xuống

4. Tỷ số truyền phổ biến:

  • 10, 20, 25, 30, 35, 40, 50, 60, 80, 100

5. Tốc độ thông dụng:

  • 20, 10, 30, 40, 60, 100 vòng/phút

6. Công suất thường dùng:

  • 0.37kW, 0.75kW, 1.1kW, 1.5kW, 2.2kW, 3kW, 4kW, 5.5kW, 7.5kW, 11kW, 15kW

Thông số kỹ thuật chi tiết

1. Motor giảm tốc kiểu lắp chân đế:

  • Công suất: Từ 0.1kW đến 7.5kW.
  • Tỷ số truyền: Từ 1/5 đến 1/50.000

2. Motor giảm tốc kiểu lắp mặt bích:

  • Công suất: Từ 0.1kW đến 7.5kW.
  • Tỷ số truyền: Từ 1/5 đến 1/50.000

3. Motor giảm tốc mini:

  • Công suất: 6W, 15W, 25W, 40W, 60W, 90W, 120W, 180W, 200W, 250W.
  • Tỷ số truyền: Từ 1/7.5 đến 1/1000.

4. Motor giảm tốc kiểu lắp trục dương vuông góc:

  • Công suất: Từ 0.1kW đến 7.5kW.
  • Tỷ số truyền: Từ 1/10 đến 1/60.

5. Motor giảm tốc tải nặng chân đế:

  • Công suất: Từ 5.5kW đến 160kW.
  • Tỷ số truyền: Từ 1/7.5 đến 1/30.000.

6. Motor giảm tốc tải nặng mặt bích:

  • Công suất: Từ 5.5kW đến 160kW.
  • Tỷ số truyền: Từ 1/7.5 đến 1/30.000.

7. Motor giảm tốc gắn phanh từ, thắng từ:

  • Công suất: Từ 0.1kW đến 7.5kW.
  • Tỷ số truyền: Từ 1/7.5 đến 1/1000.

8. Motor giảm tốc kiểu lắp cốt âm vuông góc:

  • Công suất: từ 0.1kW đến 7.5kW.
  • Tỷ số truyền: Từ 1/7.5 đến 1/1000.

9. Motor giảm tốc tải nặng cốt âm vuông góc:

  • Công suất: Từ 5.5kW đến 160kW.
  • Tỷ số truyền: Từ 1/7.5 đến 1/30.000.

10. Motor giảm tốc – điều tốc cơ:

  • Công suất: Từ 0.18kW đến 7.5kW.
  • Có thể điều chỉnh tốc độ: Trong phạm vi từ 200 – 1000v/p đến 44-200v/p.

Thông số kỹ thuật được phân loại rõ ràng và chi tiết, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn và sử dụng động cơ giảm tốc phù hợp với nhu cầu của mình.

Lưu ý khi vận hành motor giảm tốc

Để đảm bảo hiệu suất và độ bền của motor giảm tốc, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây:

  • Vị trí lắp đặt: Đảm bảo vị trí lắp đặt motor giảm tốc là khô ráo, thoáng và có tản nhiệt tốt.
  • Giới hạn dòng điện: Không vận hành motor ở dòng điện vượt quá 80% dòng định mức. Hãy chọn dây dẫn có tiết diện lớn phù hợp với cỗ máy để tránh gây chập điện.
  • Khởi động mềm: Khi gặp tải nặng, hãy sử dụng khởi động mềm hoặc khởi động sao tam giác bằng biến tần.
  • Sử dụng biến tần: Nếu sử dụng biến tần để giảm tốc độ, không nên giảm tần số xuống quá 35Hz. Tốc độ quá chậm có thể gây nóng và gây hỏng động cơ.
  • Bôi trơn thường xuyên: Bơm thêm mỡ bò hoặc thay dầu hộp giảm tốc định kỳ để bảo đảm độ bền bánh răng.
  • Trọng tải đúng mức: Không vận hành quá trọng tải lớn hơn khả năng cho phép.
  • Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ trước khi sử dụng để đảm bảo không có sự cố nào xảy ra. Ngắt nguồn điện khi kiểm tra.
  • Điện áp đúng: Xác định và sử dụng chính xác nguồn điện áp cho motor giảm tốc.
  • Lắp đặt chắc chắn: Đảm bảo motor giảm tốc được lắp đặt một cách chắc chắn, tránh tình trạng rung lắc.
  • Vệ sinh thường xuyên: Thực hiện vệ sinh và thay dầu nhớt định kỳ sau một khoảng thời gian sử dụng.
  • Bảo vệ quá dòng: Trang bị các thiết bị bảo vệ quá dòng, quá áp như MCCB, MCB, Relay nhiệt, Contactor.

Những lưu ý trên giúp bạn vận hành motor giảm tốc một cách an toàn và hiệu quả, đồng thời bảo vệ động cơ khỏi các sự cố không mong muốn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

0978352024